Thời gian hiện tại ở Dālī Chār Bulaq, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faryab Province – Dālī Chār Bulaq. Đánh bẩy Dālī Chār Bulaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dālī Chār Bulaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dālī Chār Bulaq, nhiều khách sạn ở Dālī Chār Bulaq, dân số ở Dālī Chār Bulaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dālī Chār Bulaq, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:33
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dālī Chār Bulaq, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dālī Chār Bulaq, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°37'40" 37.6278 |
Kinh độ | 66°34'60" 66.5833 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,609 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,310 |
Sân bay gần Dālī Chār Bulaq, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 76 km 47 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 116 km 72 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 149 km 93 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 202 km 126 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 221 km 137 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 233 km 145 ml |