Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Qal‘ah-ye Mullā Yazdān. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Mullā Yazdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Mullā Yazdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, dân số ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:16
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°39'30" 35.6584 |
Kinh độ | 65°17'13" 65.2869 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,575 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,889 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Mullā Yazdān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 208 km 129 ml | |
TMJ | Termez Airport | 256 km 159 ml |