Thời gian hiện tại ở Wangjia Xigou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Wangjia Xigou. Đánh bẩy Wangjia Xigou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wangjia Xigou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wangjia Xigou, nhiều khách sạn ở Wangjia Xigou, dân số ở Wangjia Xigou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wangjia Xigou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:43
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wangjia Xigou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Wangjia Xigou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°41'12" 40.6868 |
Kinh độ | 117°44'35" 117.743 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 703,865 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,749,865 |
Sân bay gần Wangjia Xigou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 109 km 68 ml | |
PEK | Beijing Capital International Airport | 119 km 74 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 153 km 95 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 177 km 110 ml | |
CIF | Chifeng Airport | 198 km 123 ml |