Thời gian hiện tại ở Xiqing Yanggou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Xiqing Yanggou. Đánh bẩy Xiqing Yanggou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiqing Yanggou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiqing Yanggou, nhiều khách sạn ở Xiqing Yanggou, dân số ở Xiqing Yanggou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiqing Yanggou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:32
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiqing Yanggou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Xiqing Yanggou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°51'58" 40.866 |
Kinh độ | 115°28'52" 115.481 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 699,066 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,524,650 |
Sân bay gần Xiqing Yanggou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
PEK | Beijing Capital International Airport | 128 km 80 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 143 km 89 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 248 km 154 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 250 km 156 ml |