Thời gian hiện tại ở Tahānah-ye Shinghī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Faryab Province – Tahānah-ye Shinghī. Đánh bẩy Tahānah-ye Shinghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tahānah-ye Shinghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tahānah-ye Shinghī, nhiều khách sạn ở Tahānah-ye Shinghī, dân số ở Tahānah-ye Shinghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tahānah-ye Shinghī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:36
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tahānah-ye Shinghī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tahānah-ye Shinghī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°26'1" 36.4336 |
Kinh độ | 64°42'17" 64.7047 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,552 |
Về Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 955 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,355,815 |
Sân bay gần Tahānah-ye Shinghī, Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
KSQ | Karshi Airport | 281 km 174 ml |