Tất cả các múi giờ ở Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād – Faryab Province. Đánh bẩy Dowlatābād, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowlatābād, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:15
:52 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tur Danah
- Khaīrābād
- Chur Daryā
- Ralwartlī
- Dilbar
- Juq Hā
- Quzī Bāy Qal‘ah
- Bāzār Qal‘ah
- Chapak Sarāy
- Dowlatābād
- Pash Shuī
- Quraīsh
- Karaklīk
- Rabāţ
- Chahār Shanghō
- Shaykhah
- Tōp Khānah Qal‘ah
- Chahār Shanghō
- Chur Daryā
- Chapak Goz̄ār
- Jar Qal‘ah
- Tahānah-ye Shinghī
- Mullā Mazī
- Khwājah Baz Mad
- Khwājah Akbar
Về Dowlatābād, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 931 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,391 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,008 |