Thời gian hiện tại ở Naxi Yaozuxiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Naxi Yaozuxiang. Đánh bẩy Naxi Yaozuxiang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naxi Yaozuxiang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naxi Yaozuxiang, nhiều khách sạn ở Naxi Yaozuxiang, dân số ở Naxi Yaozuxiang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Naxi Yaozuxiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:29
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naxi Yaozuxiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Naxi Yaozuxiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°2'34" 27.0428 |
Kinh độ | 110°13'44" 110.229 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,207,497 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,821,641 |
Sân bay gần Naxi Yaozuxiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 69 km 43 ml | |
TEN | Tongren Airport | 131 km 81 ml | |
HZH | Liping Airport | 134 km 83 ml | |
LLF | Lingling Airport | 158 km 98 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 226 km 141 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 231 km 143 ml |