Thời gian hiện tại ở Qaramqul, Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qaram Qōl, Faryab Province – Qaramqul. Đánh bẩy Qaramqul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaramqul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaramqul, nhiều khách sạn ở Qaramqul, dân số ở Qaramqul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaramqul, Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:01
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaramqul, Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaramqul, Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°51'18" 36.8551 |
Kinh độ | 65°3'42" 65.0618 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,596 |
Về Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 503 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,674 |
Sân bay gần Qaramqul, Qaram Qōl, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 192 km 119 ml | |
TMJ | Termez Airport | 206 km 128 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 226 km 141 ml |