Thời gian hiện tại ở Waldreichs, Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich – Waldreichs. Đánh bẩy Waldreichs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waldreichs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waldreichs, nhiều khách sạn ở Waldreichs, dân số ở Waldreichs, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Waldreichs, Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:19
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waldreichs, Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Waldreichs, Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°36'0" 48.6 |
Kinh độ | 15°22'0" 15.3667 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 153,478 |
Về Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 42,760 |
Tính số lượt xem | 11,665 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 741,102 |
Sân bay gần Waldreichs, Politischer Bezirk Zwettl, Niederösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 95 km 59 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 103 km 64 ml | |
BRQ | Turany Airport | 115 km 72 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 144 km 89 ml | |
PED | Pardubice Airport | 159 km 99 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 186 km 115 ml |