Thời gian hiện tại ở Daxi Tangjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Daxi Tangjia. Đánh bẩy Daxi Tangjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daxi Tangjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daxi Tangjia, nhiều khách sạn ở Daxi Tangjia, dân số ở Daxi Tangjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Daxi Tangjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:15
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daxi Tangjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Daxi Tangjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°28'11" 27.4697 |
Kinh độ | 109°52'37" 109.877 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,258,236 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,749,345 |
Sân bay gần Daxi Tangjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 18 km 11 ml | |
TEN | Tongren Airport | 73 km 45 ml | |
HZH | Liping Airport | 147 km 91 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 190 km 118 ml | |
LLF | Lingling Airport | 213 km 132 ml | |
CGD | Changde Airport | 237 km 147 ml |