Thời gian hiện tại ở Gardan Buridah, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī – Gardan Buridah. Đánh bẩy Gardan Buridah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardan Buridah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardan Buridah, nhiều khách sạn ở Gardan Buridah, dân số ở Gardan Buridah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gardan Buridah, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:24
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardan Buridah, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Gardan Buridah, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°5'31" 34.092 |
Kinh độ | 68°1'34" 68.0262 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,514 |
Về Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 17,079 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,532 |
Sân bay gần Gardan Buridah, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 121 km 75 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 300 km 187 ml |