Thời gian hiện tại ở Wuxiakebashi Linchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Wuxiakebashi Linchang. Đánh bẩy Wuxiakebashi Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wuxiakebashi Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wuxiakebashi Linchang, nhiều khách sạn ở Wuxiakebashi Linchang, dân số ở Wuxiakebashi Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wuxiakebashi Linchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:43
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wuxiakebashi Linchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:42 |
Thiên đình | 14:46 |
Hoàng hôn | 21:50 |
Về Wuxiakebashi Linchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°25'56" 37.4323 |
Kinh độ | 77°23'56" 77.399 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 458,953 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,200,121 |
Sân bay gần Wuxiakebashi Linchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
HTN | Hotan Airport | 223 km 139 ml | |
KHG | Kashi Airport | 263 km 164 ml |