Thời gian hiện tại ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī – Dahān-e Qōl-e Kōchak. Đánh bẩy Dahān-e Qōl-e Kōchak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Qōl-e Kōchak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, nhiều khách sạn ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, dân số ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:56
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Qōl-e Kōchak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dahān-e Qōl-e Kōchak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°9'57" 34.1657 |
Kinh độ | 67°36'18" 67.605 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,662 |
Về Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 16,935 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,644 |
Sân bay gần Dahān-e Qōl-e Kōchak, Nāwur, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 154 km 96 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 285 km 177 ml |