Thời gian hiện tại ở Youkake A’erqigecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Youkake A’erqigecun. Đánh bẩy Youkake A’erqigecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Youkake A’erqigecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Youkake A’erqigecun, nhiều khách sạn ở Youkake A’erqigecun, dân số ở Youkake A’erqigecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Youkake A’erqigecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:36
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Youkake A’erqigecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 14:29 |
Hoàng hôn | 21:48 |
Về Youkake A’erqigecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°45'4" 41.7511 |
Kinh độ | 81°48'41" 81.8114 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 461,899 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,362,831 |
Sân bay gần Youkake A’erqigecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 138 km 86 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 170 km 106 ml | |
NLT | Nalati Airport | 227 km 141 ml | |
YIN | Yining Airport | 248 km 154 ml |