Thời gian hiện tại ở Kumule Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Kumule Mailicun. Đánh bẩy Kumule Mailicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumule Mailicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumule Mailicun, nhiều khách sạn ở Kumule Mailicun, dân số ở Kumule Mailicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Kumule Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:24
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumule Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:08 |
Thiên đình | 14:29 |
Hoàng hôn | 21:50 |
Về Kumule Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°44'24" 41.7401 |
Kinh độ | 81°48'1" 81.8004 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,490 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,448,202 |
Sân bay gần Kumule Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 136 km 85 ml | |
KCA | Kuqa Airport | 171 km 106 ml | |
NLT | Nalati Airport | 228 km 142 ml | |
YIN | Yining Airport | 249 km 155 ml |