Thời gian hiện tại ở Ximale Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Ximale Maigaiticun. Đánh bẩy Ximale Maigaiticun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ximale Maigaiticun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ximale Maigaiticun, nhiều khách sạn ở Ximale Maigaiticun, dân số ở Ximale Maigaiticun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ximale Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:47
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ximale Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:23 |
Thiên đình | 14:39 |
Hoàng hôn | 21:54 |
Về Ximale Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°16'35" 41.2765 |
Kinh độ | 79°15'14" 79.2539 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 459,899 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,253,419 |
Sân bay gần Ximale Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 87 km 54 ml | |
YIN | Yining Airport | 343 km 213 ml |