Thời gian hiện tại ở Yingkale Gaqicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Yingkale Gaqicun. Đánh bẩy Yingkale Gaqicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yingkale Gaqicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yingkale Gaqicun, nhiều khách sạn ở Yingkale Gaqicun, dân số ở Yingkale Gaqicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Yingkale Gaqicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
09:51
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yingkale Gaqicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Yingkale Gaqicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°23'45" 41.3959 |
Kinh độ | 82°37'57" 82.6324 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 462,592 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,399,512 |
Sân bay gần Yingkale Gaqicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 93 km 58 ml | |
NLT | Nalati Airport | 235 km 146 ml | |
YIN | Yining Airport | 304 km 189 ml |