Thời gian hiện tại ở Daban Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Daban Kumucun. Đánh bẩy Daban Kumucun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daban Kumucun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daban Kumucun, nhiều khách sạn ở Daban Kumucun, dân số ở Daban Kumucun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Daban Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
17:57
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daban Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Daban Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°14'40" 41.2444 |
Kinh độ | 82°39'59" 82.6665 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,916 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,472,286 |
Sân bay gần Daban Kumucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 87 km 54 ml | |
NLT | Nalati Airport | 250 km 156 ml | |
YIN | Yining Airport | 320 km 199 ml |