Thời gian hiện tại ở Lamen Buhucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Lamen Buhucun. Đánh bẩy Lamen Buhucun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lamen Buhucun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lamen Buhucun, nhiều khách sạn ở Lamen Buhucun, dân số ở Lamen Buhucun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lamen Buhucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:24
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lamen Buhucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 14:27 |
Hoàng hôn | 22:02 |
Về Lamen Buhucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°52'16" 44.8711 |
Kinh độ | 82°16'21" 82.2725 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,437 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,641,409 |
Sân bay gần Lamen Buhucun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 20 km 12 ml | |
YIN | Yining Airport | 127 km 79 ml | |
NLT | Nalati Airport | 183 km 114 ml | |
KRY | Karamay Airport | 221 km 137 ml |