Thời gian hiện tại ở Tate Legencun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Tate Legencun. Đánh bẩy Tate Legencun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tate Legencun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tate Legencun, nhiều khách sạn ở Tate Legencun, dân số ở Tate Legencun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tate Legencun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:10
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tate Legencun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:28 |
Hoàng hôn | 22:07 |
Về Tate Legencun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°54'21" 44.9059 |
Kinh độ | 82°14'6" 82.2349 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 467,373 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,752,816 |
Sân bay gần Tate Legencun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 17 km 10 ml | |
YIN | Yining Airport | 128 km 80 ml | |
NLT | Nalati Airport | 188 km 117 ml | |
KRY | Karamay Airport | 222 km 138 ml |