Thời gian hiện tại ở Danghe’erte Bulagecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Danghe’erte Bulagecun. Đánh bẩy Danghe’erte Bulagecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danghe’erte Bulagecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Danghe’erte Bulagecun, nhiều khách sạn ở Danghe’erte Bulagecun, dân số ở Danghe’erte Bulagecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Danghe’erte Bulagecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:27
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danghe’erte Bulagecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 14:28 |
Hoàng hôn | 21:54 |
Về Danghe’erte Bulagecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°57'8" 44.9523 |
Kinh độ | 81°52'35" 81.8763 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 459,792 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,246,842 |
Sân bay gần Danghe’erte Bulagecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 13 km 8 ml | |
YIN | Yining Airport | 119 km 74 ml | |
NLT | Nalati Airport | 207 km 129 ml |