Thời gian hiện tại ở Haregente Tuohacun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Haregente Tuohacun. Đánh bẩy Haregente Tuohacun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haregente Tuohacun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haregente Tuohacun, nhiều khách sạn ở Haregente Tuohacun, dân số ở Haregente Tuohacun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Haregente Tuohacun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:49
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haregente Tuohacun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:59 |
Thiên đình | 14:29 |
Hoàng hôn | 21:59 |
Về Haregente Tuohacun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°55'23" 44.923 |
Kinh độ | 81°50'51" 81.8476 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,155 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,430,408 |
Sân bay gần Haregente Tuohacun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 14 km 9 ml | |
YIN | Yining Airport | 116 km 72 ml | |
NLT | Nalati Airport | 206 km 128 ml |