Thời gian hiện tại ở Hari Modun Houcun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hari Modun Houcun. Đánh bẩy Hari Modun Houcun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hari Modun Houcun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hari Modun Houcun, nhiều khách sạn ở Hari Modun Houcun, dân số ở Hari Modun Houcun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hari Modun Houcun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:50
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hari Modun Houcun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:56 |
Thiên đình | 14:27 |
Hoàng hôn | 21:57 |
Về Hari Modun Houcun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°47'23" 44.7898 |
Kinh độ | 82°20'11" 82.3363 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 464,007 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,482,223 |
Sân bay gần Hari Modun Houcun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 28 km 17 ml | |
YIN | Yining Airport | 123 km 76 ml | |
NLT | Nalati Airport | 173 km 107 ml | |
KRY | Karamay Airport | 220 km 137 ml |