Thời gian hiện tại ở Tasiwote Kailecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Tasiwote Kailecun. Đánh bẩy Tasiwote Kailecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasiwote Kailecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tasiwote Kailecun, nhiều khách sạn ở Tasiwote Kailecun, dân số ở Tasiwote Kailecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tasiwote Kailecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
17:10
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasiwote Kailecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tasiwote Kailecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 46°10'21" 46.1724 |
Kinh độ | 85°13'17" 85.2213 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 453,231 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,872,451 |
Sân bay gần Tasiwote Kailecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRY | Karamay Airport | 67 km 42 ml | |
SZI | Zaisan | 172 km 107 ml | |
KJI | Kanasi Airport | 264 km 164 ml |