Thời gian hiện tại ở Dahān-e Āwqāsh, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī – Dahān-e Āwqāsh. Đánh bẩy Dahān-e Āwqāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Āwqāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Āwqāsh, nhiều khách sạn ở Dahān-e Āwqāsh, dân số ở Dahān-e Āwqāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Āwqāsh, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:48
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Āwqāsh, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Dahān-e Āwqāsh, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°18'54" 33.315 |
Kinh độ | 67°19'28" 67.3244 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,786 |
Về Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 7,810 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,918 |
Sân bay gần Dahān-e Āwqāsh, Mālistān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 223 km 138 ml |