Thời gian hiện tại ở Sang-e Māshah, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī – Sang-e Māshah. Đánh bẩy Sang-e Māshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Māshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Māshah, nhiều khách sạn ở Sang-e Māshah, dân số ở Sang-e Māshah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sang-e Māshah, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:08
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Māshah, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sang-e Māshah, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°8'23" 33.1396 |
Kinh độ | 67°26'26" 67.4405 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 97,631 |
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,696 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,834 |
Sân bay gần Sang-e Māshah, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 227 km 141 ml |