Tất cả các múi giờ ở Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī – Wilāyat-e Ghaznī. Đánh bẩy Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:01
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Tất cả các thành phố của Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ashkah
- Siyāh Sang
- Ghūjah
- Safēd Sang
- Khānābād
- Katah Ghar
- Jowī
- Muhājirīn
- Sīr Qōl
- Kamījōy
- Khōsh Murād
- Qarkhachī
- Shērghah
- Dahān-e Shātū
- Deh Gōlūn
- Khār Zār
- Bīnī Kīchah
- Bedak
- Sar Şādīq
- Malikak
- Ghōlnah Deh
- Taylūm
- Tāk
- Nay Qōl
- Qūnāg-e ‘Ulyā
- Sōbah
- Qowbi
- Rēkhī
- Sang-e Shāndah
- Rāh-e Rāmah
- Sabz Chōb-e Pā’īn
- Malik Khwājagay
- Shifqāl
- Kōnāq-e ‘Ulyā
- Pīdgah
- Bālā Deh
- Maīdān-e Suflá
- Pusht-e Khāk
- Shātū
- Ūlizār
- Dowlat Shāh
- Chahār Shanbah
- Kamarak
- Khushk Qōl Kêlay
- Maīdān-e ‘Ulyā
- Patyah-Kundulī
- Pīshī Ghār
- Sang Afatādah
- Ūsah
- Dāwūd
- Āmbūlāq
- Jāshah
- Qāshī ‘Alī
- ‘Alīshād
- Sarāb
- Āhan Kushtah
- Āw Burdah
- Qifak
- Gumqōl
- Maīdān
- Lilaktōr
- Sīrqōl
- Imad
- Now Deh
- Dakhrū
- Jījgah
- Khar Gardan
- Sar Chashmah
- Sūbah
- Tabqōs
- Espī Sang
- Āhangarān
- Dilakchī
- Shahrzāydah
- Chāl
- Shaykh Chōghān
- Anday
- Sangtōl
- Ḩaīdar
- Dum Jōy
- Ghārī Shāh
- Gīrūy Lūmān
- Hāshim Bakht
- Pusht-e Chōb
- Tōrmay
- Qādī
- Mār Qōl
- Dūābī
- Shaykhān
- Bārgāh
- Gharīb Rāh
- Qabarghjāy
- Qaryah-ye Bābā
- Siyāh Deh
- Tarnāwah
- Manṯakah
- Būlāq-e Āhangar
- Qalday
- Katah Bayd
- Katah Sang
- Nakhashī Qalandarī
- Bīnī Bārīk
- Angūrī
- Dāman
- Bar Mazīd
- Kuhnah Deh
- Lakhak
- Mitah
- Sar-e Bayd
- Zang Āb
- Wuliyāt
- Nowrak
- Chahār Bāgh
- Inak
- Dahān-e Butāw
- Ābrōshan
- Bālinah-Ghiftū Nay Qal‘ah
- Bātūṟkhēl
- Gardan
- Khākbād
- Kuhnah Deh
- Madak
- Mangah
- Qaltarghū
- Sōkhtālah
- ‘Ulyāt
- Shālī
- Chākah
- Khartīzak
- Ghūjur
- Shāh Jōy
- Kundil Qāsh
- Khisar
- Lowto
- Mābayn Sōkhtah
- Tumqul
- Wakīl Khēl
- Siyāh Butah
- Dahān-e Būghah
- Mullā Nowrōz
- Siyāh Zamīn
- Bayqōbī
- Zardī
- Almījōy
- Shakar
- Kārēz-e ‘Abdul
- Bilandī
- Gunbad
- Niyāqul
- Spīn Chashmah
- Almaysh
- Deh
- Jāghūrī
- Khayrō
- Lōḏah
- Uqūlak
- Pāy Jalkah
- Sēwak
- Surkhchak
- Ulyāt
- Kōṯah
- Chihil Khānah
- Surkh Rownah
- Jālah
- Dulānah
- Asp Khwājah
- Kuhnah Deh
- Qāsh-e Muqām
- Shīnyah
- Lōḏah
- Āghil-e Mowlā
- Gōshah
- Siyāh Sang
- ‘Abbās
- Kārēz
- Now Deh
- Pīdgah
- Qalandarī
- Qarah Qōl
- Rēg Jōy
- Sarāb
- Taynah Sōkhtah
- Kūshah
- Tablah Khānah
- Zowārān
- Surkh Āw
- Qāsh-e Ḩājāt
- Sheykhjūy
- Kārēz-e Mīānah
- Safēd Būlāq
- Baydak
- Chihil Dukhtarān
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,544 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,470 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,043 |