Thời gian hiện tại ở Nadi Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guangxi Zhuangzu Zizhiqu – Nadi Xincun. Đánh bẩy Nadi Xincun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nadi Xincun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nadi Xincun, nhiều khách sạn ở Nadi Xincun, dân số ở Nadi Xincun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Nadi Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:04
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nadi Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nadi Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 22°22'15" 22.3708 |
Kinh độ | 108°37'59" 108.633 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 48,160,000 |
Tính số lượt xem | 1,512,135 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,456,972 |
Sân bay gần Nadi Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
NNG | Nanning Airport | 55 km 34 ml | |
ZGN | Zhongshan Ferry Port | 55 km 34 ml | |
BHY | Beihai Fucheng Airport | 114 km 71 ml | |
LZH | Liuzhou Airport | 219 km 136 ml | |
ZHA | Zhanjiang Airport | 220 km 137 ml |