Thời gian hiện tại ở Miyānaḏang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī – Miyānaḏang. Đánh bẩy Miyānaḏang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miyānaḏang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miyānaḏang, nhiều khách sạn ở Miyānaḏang, dân số ở Miyānaḏang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Miyānaḏang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:45
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miyānaḏang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Miyānaḏang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°57'12" 32.9534 |
Kinh độ | 67°32'14" 67.5373 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 97,461 |
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,675 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,140 |
Sân bay gần Miyānaḏang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 236 km 147 ml |