Thời gian hiện tại ở Jabār Kalā, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī – Jabār Kalā. Đánh bẩy Jabār Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabār Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabār Kalā, nhiều khách sạn ở Jabār Kalā, dân số ở Jabār Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jabār Kalā, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:13
:48 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabār Kalā, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Jabār Kalā, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°30'20" 32.5056 |
Kinh độ | 67°46'10" 67.7694 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,470 |
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,013 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,111 |
Sân bay gần Jabār Kalā, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 265 km 165 ml |