Thời gian hiện tại ở Evans Plains, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Bathurst Regional, State of New South Wales – Evans Plains. Đánh bẩy Evans Plains mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Evans Plains mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Evans Plains, nhiều khách sạn ở Evans Plains, dân số ở Evans Plains, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Evans Plains, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:15
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Evans Plains, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:05 |
Về Evans Plains, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°32'57" -33.4507 |
Kinh độ | 149°29'46" 149.496 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,303 |
Về Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 41,051 |
Tính số lượt xem | 2,824 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,867 |
Sân bay gần Evans Plains, Bathurst Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
BHS | Raglan Airport | 15 km 10 ml | |
OAG | Orange Airport | 35 km 22 ml | |
PKE | Parkes Airport | 122 km 76 ml | |
DBO | Dubbo City Regional Airport | 162 km 101 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 165 km 102 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 230 km 143 ml |