Thời gian hiện tại ở Mūrīānī, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī – Mūrīānī. Đánh bẩy Mūrīānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūrīānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūrīānī, nhiều khách sạn ở Mūrīānī, dân số ở Mūrīānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mūrīānī, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:28
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūrīānī, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Mūrīānī, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°42'23" 32.7064 |
Kinh độ | 67°45'22" 67.7561 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,262 |
Về Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,156 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,143 |
Sân bay gần Mūrīānī, Gēlān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 246 km 153 ml |