Thời gian hiện tại ở Rustam Khēl, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī – Rustam Khēl. Đánh bẩy Rustam Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rustam Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rustam Khēl, nhiều khách sạn ở Rustam Khēl, dân số ở Rustam Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rustam Khēl, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:47
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rustam Khēl, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Rustam Khēl, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°3'9" 33.0524 |
Kinh độ | 68°13'52" 68.2312 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,638 |
Về Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,341 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,323 |
Sân bay gần Rustam Khēl, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 191 km 118 ml |