Thời gian hiện tại ở Nānī Ghund, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī – Nānī Ghund. Đánh bẩy Nānī Ghund mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nānī Ghund mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nānī Ghund, nhiều khách sạn ở Nānī Ghund, dân số ở Nānī Ghund, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nānī Ghund, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:19
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nānī Ghund, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Nānī Ghund, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°57'27" 32.9576 |
Kinh độ | 68°17'2" 68.2839 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,796 |
Về Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,208 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,025 |
Sân bay gần Nānī Ghund, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 198 km 123 ml |