Thời gian hiện tại ở West Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – West Haven. Đánh bẩy West Haven mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá West Haven mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở West Haven, nhiều khách sạn ở West Haven, dân số ở West Haven, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở West Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:28
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở West Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về West Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°21'52" -31.6355 |
Kinh độ | 152°47'2" 152.784 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,902 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,712 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 728,297 |
Sân bay gần West Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 24 km 15 ml | |
TRO | Taree Airport | 38 km 24 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 149 km 93 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 157 km 98 ml | |
ARM | Armidale Airport | 166 km 103 ml | |
GFN | Grafton Airport | 210 km 130 ml |