Thời gian hiện tại ở Camden Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Camden Haven. Đánh bẩy Camden Haven mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Camden Haven mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Camden Haven, nhiều khách sạn ở Camden Haven, dân số ở Camden Haven, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Camden Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
22:02
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Camden Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:03 |
Về Camden Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°21'19" -31.6448 |
Kinh độ | 152°47'42" 152.795 |
Dân số | 2,089 |
Tính số lượt xem | 2,123 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,325 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,705 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,576 |
Sân bay gần Camden Haven, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 25 km 15 ml | |
TRO | Taree Airport | 38 km 24 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 150 km 93 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 157 km 98 ml | |
ARM | Armidale Airport | 167 km 104 ml | |
GFN | Grafton Airport | 211 km 131 ml |