Thời gian hiện tại ở Bobs Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales – Bobs Creek. Đánh bẩy Bobs Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bobs Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bobs Creek, nhiều khách sạn ở Bobs Creek, dân số ở Bobs Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bobs Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
19:49
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bobs Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 17:00 |
Về Bobs Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°24'46" -31.5872 |
Kinh độ | 152°45'14" 152.754 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,578 |
Về Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 76,563 |
Tính số lượt xem | 2,727 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 733,471 |
Sân bay gần Bobs Creek, Port Macquarie-Hastings, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
PQQ | Port Macquarie Airport | 20 km 13 ml | |
TRO | Taree Airport | 41 km 25 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 145 km 90 ml | |
ARM | Armidale Airport | 160 km 99 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 160 km 100 ml | |
GFN | Grafton Airport | 205 km 127 ml |