Thời gian hiện tại ở Geda Linzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Geda Linzi. Đánh bẩy Geda Linzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geda Linzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geda Linzi, nhiều khách sạn ở Geda Linzi, dân số ở Geda Linzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Geda Linzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:05
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geda Linzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Geda Linzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°1'26" 40.0238 |
Kinh độ | 124°0'58" 124.016 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,174,835 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,332,775 |
Sân bay gần Geda Linzi, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
DDG | Langtou Airport | 23 km 14 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 152 km 94 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 169 km 105 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 210 km 131 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 252 km 156 ml |