Thời gian hiện tại ở Shahr-e Monjān, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan, Badakhshān – Shahr-e Monjān. Đánh bẩy Shahr-e Monjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahr-e Monjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahr-e Monjān, nhiều khách sạn ở Shahr-e Monjān, dân số ở Shahr-e Monjān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shahr-e Monjān, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:28
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahr-e Monjān, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Shahr-e Monjān, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'11" 36.0197 |
Kinh độ | 70°46'26" 70.7739 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 70,667 |
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,821 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,392,889 |
Sân bay gần Shahr-e Monjān, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 122 km 76 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 235 km 146 ml |