Tất cả các múi giờ ở Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan – Badakhshān. Đánh bẩy Kuran Wa Munjan, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuran Wa Munjan, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:27
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Purūch
- Sar-e Sang
- Ghaz
- Saygwāw
- Rubāţ-e Pā’īn
- Warwarzū
- Rāzir
- Wulf
- Kuran wa Munjan
- Qal‘ah
- Hajdah Ghār
- Shāh-e Parī
- Ēwem
- Tilī
- Parwarah
- Shahr-e Monjān
- Velu
- Firāzin
- Lājawardshōy
- Qal‘ah-ye Shāh
- Anjuman
- Miyān Deh
- Rubāţ-e Bālā
- Das̲h̲t
- Yighdak
- Skāzir
- Shahrān
- Yamak
- Rabāţ
- Ghōmānd
- Magh Nāwul
- Nāw
- Dahan-e Āw
- Malishijā
- Wīshtī
- Tagāb
- Pusht-e Kalt
- Panām
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,697 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 64,990 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,255 |