Thời gian hiện tại ở Tuweiba Liangyaogou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Tuweiba Liangyaogou. Đánh bẩy Tuweiba Liangyaogou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuweiba Liangyaogou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuweiba Liangyaogou, nhiều khách sạn ở Tuweiba Liangyaogou, dân số ở Tuweiba Liangyaogou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tuweiba Liangyaogou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:16
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuweiba Liangyaogou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tuweiba Liangyaogou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°54'3" 41.9009 |
Kinh độ | 121°38'46" 121.646 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,181,570 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,476,482 |
Sân bay gần Tuweiba Liangyaogou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
JNZ | Liaoning Province Airport | 102 km 63 ml | |
CHG | Chaoyang Airport | 108 km 67 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 141 km 88 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 148 km 92 ml | |
TGO | Tongliao Airport | 190 km 118 ml |