Thời gian hiện tại ở Lājawardshōy, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan, Badakhshān – Lājawardshōy. Đánh bẩy Lājawardshōy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lājawardshōy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lājawardshōy, nhiều khách sạn ở Lājawardshōy, dân số ở Lājawardshōy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lājawardshōy, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:06
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lājawardshōy, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Lājawardshōy, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°10'25" 36.1735 |
Kinh độ | 70°46'36" 70.7767 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,258 |
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,808 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,379 |
Sân bay gần Lājawardshōy, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 105 km 65 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 219 km 136 ml |