Thời gian hiện tại ở Xisha Hezicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Xisha Hezicun. Đánh bẩy Xisha Hezicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xisha Hezicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xisha Hezicun, nhiều khách sạn ở Xisha Hezicun, dân số ở Xisha Hezicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xisha Hezicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:14
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xisha Hezicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Xisha Hezicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°23'24" 41.39 |
Kinh độ | 121°46'55" 121.782 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,157,894 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,984,359 |
Sân bay gần Xisha Hezicun, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
JNZ | Liaoning Province Airport | 71 km 44 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 107 km 67 ml | |
CHG | Chaoyang Airport | 113 km 70 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 146 km 91 ml | |
TGO | Tongliao Airport | 244 km 151 ml |