Thời gian hiện tại ở Firāzin, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan, Badakhshān – Firāzin. Đánh bẩy Firāzin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Firāzin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Firāzin, nhiều khách sạn ở Firāzin, dân số ở Firāzin, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Firāzin, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:12
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Firāzin, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Firāzin, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°42'42" 35.7117 |
Kinh độ | 70°43'52" 70.7311 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,330 |
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,810 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,737 |
Sân bay gần Firāzin, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 155 km 96 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 188 km 117 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 266 km 165 ml |