Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī – Qal‘ah-ye Sulaīmān. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Sulaīmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Sulaīmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, dân số ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:00
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Sulaīmān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qal‘ah-ye Sulaīmān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°39'36" 33.6601 |
Kinh độ | 68°6'39" 68.1108 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,308 |
Về Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,912 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,735 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Sulaīmān, Rashīdān, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 143 km 89 ml |