Thời gian hiện tại ở Barringha, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Townsville, State of Queensland – Barringha. Đánh bẩy Barringha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barringha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barringha, nhiều khách sạn ở Barringha, dân số ở Barringha, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Barringha, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
13:10
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barringha, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:43 |
Về Barringha, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -20°26'60" -19.55 |
Kinh độ | 146°49'59" 146.833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 4,332,739 |
Tính số lượt xem | 159,876 |
Về Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
Dân số | 189,238 |
Tính số lượt xem | 4,074 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 735,335 |
Sân bay gần Barringha, Townsville, State of Queensland, Commonwealth of Australia
TSV | Townsville Airport | 33 km 21 ml | |
PMK | Palm Island Airport | 136 km 85 ml | |
PPP | Whitsunday Coast Airport | 208 km 129 ml | |
HIS | Hayman Island | 220 km 137 ml | |
HTI | Hamilton Island Airport | 238 km 148 ml |