Thời gian hiện tại ở Sar-e Darah-ye Āb, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yāwān, Badakhshān – Sar-e Darah-ye Āb. Đánh bẩy Sar-e Darah-ye Āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Darah-ye Āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Darah-ye Āb, nhiều khách sạn ở Sar-e Darah-ye Āb, dân số ở Sar-e Darah-ye Āb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Darah-ye Āb, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:27
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Darah-ye Āb, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sar-e Darah-ye Āb, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°30'29" 37.5081 |
Kinh độ | 70°20'52" 70.3477 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,518 |
Về Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,862 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,985 |
Sân bay gần Sar-e Darah-ye Āb, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 49 km 31 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 72 km 44 ml |