Tất cả các múi giờ ở Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Pul-e Ḩişār – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:51
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dahān-e Qazah
- Shamāluk
- Farāsh Kushtah
- Shishrān
- Pīrān Sāmyah
- Gudārah
- Bāwakhshayl
- Sang-e Nāqābilān
- Chownī Nowbahār
- Til-e Dūāb
- Āhangarān
- Dashtak
- Yaylāq-e Samandān
- Lowkānī
- Qazah
- Lowkānī
- Lowkānī
- Khitīān
- Pul-e Ḩişār
- Dehyak
- Tājikān
- Bōkatān
- Dushawān
- Deh-e Zangar
- Nāmak
- Tāghānak
- Chaydmān
- Samandān
- Bakhsharā
- Archār
- Kāfarzadah
- Qalāt
- Lowkānī
- Chāchān
- Nowbahār
- Pas-e Kandih
- Dahān-e Bāgh Darah
- Sar Āb
- Tīrgarān
- Darah-ye Shū
- Dahān-e Arbayshān
- Lārbāch
- Talkhakānī
Về Pul-e Ḩişār, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,910 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,859 |