Tất cả các múi giờ ở Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Deh-e Şalāḩ – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:48
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kastêrāsh
- Wunū
- Sākah
- Sangburān
- Gīlās Darah
- Kamyakhlar
- Shāshān
- Tal-e Mīrghāzī
- Darah-ye Jar
- Deh-e Şalāḩ
- Chaman
- Awlād
- Şayād-e Pā’īn
- Pasha’ī
- Surkh-Paryāw
- Murghī
- Arzangān
- Ghōrī Sang
- Arzangān-e ‘Ulyā
- Bāgh-e Naz̧ar
- Mīrbāyā
- Agayrī
- Qal‘ah-ye Pā’īn
- Galī
- Kam Yakhlar
- Ḩājī Khēl
- Khārpushtah
- Tay-e Pazhak
- Bāgh-e Jabāq
- Kamarchah
- Qājgharī
- Rashīdī
- Şayād-e Bālā
- Ḏizak
- Murghābī Dahān
- Pul-e Muḩammad-Şalābēg
- Barātā
- Chahārikārak
- Gadālak
- Āhangar
- Āhangar
Về Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,669 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,915 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,114 |