Thời gian hiện tại ở Arzangān-e ‘Ulyā, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān – Arzangān-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Arzangān-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arzangān-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arzangān-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Arzangān-e ‘Ulyā, dân số ở Arzangān-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Arzangān-e ‘Ulyā, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:38
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arzangān-e ‘Ulyā, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Arzangān-e ‘Ulyā, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°39'47" 35.6631 |
Kinh độ | 69°18'12" 69.3032 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,814 |
Về Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,713 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,288 |
Sân bay gần Arzangān-e ‘Ulyā, Deh-e Şalāḩ, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 123 km 76 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 196 km 122 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 247 km 154 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 262 km 163 ml |